Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân tranh


[phân tranh]
Be in conflict, clash, quarrel
Trịnh, Nguyễn phân tranh
The conflict between the Trinhs and the Nguyens.



Be in conflict, clash
Trịnh, Nguyễn phân tranh The conflict between the Trinhs and the Nguyens


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.